MÀNG LỌC MBR - DEERFOS (KOREA)
Màng lọc Deerfos (Korea) thế hệ mới với thiết kế nhỏ gọn lắp đặt, vận hành dễ dàng, tuổi thọ cao.
Ứng dụng: Xử lý nước thải
Xuất xứ: Màng lọc MBR DEERFOS được sản xuất tại nhà máy Hàn Quốc và được cơ quan chức năng Hàn Quốc cấp chứng nhận xuất xứ.
Liên hệ báo giá, tư vấn lắp đặt: (+84)904506065
Lắp đặt và hiệu quả xử lý:
- Ứng dụng: Xử lý nước thải
- Cỡ lỗ màng: 0,1um – hiệu quả xử lý lên đến 98,5 %
1. Model: DFX
Bao gồm các Model: DFX; Hãng: Deefos - Korea sau:
01. Model: DFX-813
- Hãng: Deerfos/ Korea
- Diện tích/ Surface Area : 13 (m2/module)
- Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (3,9 – 15,6 m3/ngày)
- Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
- Kích thước/ Dimension (mm) : 960 x 222 x 222 (HxLxW)
- Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
- Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
- pH: 2 - 10
- MLSS: 3,000 - 12,000
- Trọng lượng/ ModuleWeight : ~12,5 kg
- Chiều cao mực nước tối thiểu : 1,2 - 1,3m
02. Model: DFX-820
- Hãng: Deerfos/ Korea
- Diện tích/ Surface Area : 20 (m2/module)
- Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (6 – 24 m3/ngày) - Định mức: 10 m3/ngày
- Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
- Kích thước/ Dimension (mm) : 1400 x 222 x 222 (HxLxW)
- Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
- Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
- pH: 2 - 10
- MLSS: 3,000 - 12,000
- Trọng lượng/ ModuleWeight : ~18 kg
- Chiều cao mực nước tối thiểu : 1,6m
03. Model: DFX-830
- Hãng: Deerfos/ Korea
- Diện tích/ Surface Area : 30 (m2/module)
- Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (9 – 36 m3/ngày) - Định mức: 15 m3/ngày
- Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
- Kích thước/ Dimension (mm) : 1900 x 222 x 222 (HxLxW)
- Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
- Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
- pH: 2 - 10
- MLSS: 3,000 - 12,000
- Trọng lượng/ ModuleWeight : ~22 kg
- Chiều cao mực nước tối thiểu : 2,2m
2. Model: DFX W
Bao gồm Model: DFX W ; Hãng: Deefos - Korea sau:
01. Model: DFX-818W
- Hãng: Deerfos/ Korea
- Diện tích/ Surface Area : 18 (m2/module)
- Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (5,4 – 21,6 m3/ngày) - Định mức: 9 m3/day
- Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
- Kích thước/ Dimension (mm) : 1155 X 222 X 222 (HxLxW)
- Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
- Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
- pH: 2 - 10
- MLSS: 3,000 - 12,000
- Chiều cao mực nước tối thiểu : 1,3 - 1,4m
02. Model: DFX-828W
- Hãng: Deerfos/ Korea
- Diện tích/ Surface Area : 28 (m2/module)
- Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (8,4 – 33,6 m3/ngày) - Định mức: 14 m3/day
- Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
- Kích thước/ Dimension (mm) : 1650 X 222 X 222 (HxLxW)
- Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
- Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
- pH: 2 - 10
- MLSS: 3,000 - 12,000
- Chiều cao mực nước tối thiểu : 1,8m
03. Model: DFX-840W
- Hãng: Deerfos/ Korea
- Diện tích/ Surface Area : 40 (m2/module)
- Công suất/ std. Flux : 0.3 ~ 1,2 ㎥/㎡·day (12 – 48 m3/ngày) - Định mức: 20 m3/day
- Kích thước lỗ/ Pore size : 0.1 um
- Kích thước/ Dimension (mm) : 2260 X 222 X 2222 (HxLxW)
- Vật liệu/ Membrane Material : PVDF
- Áp suất/ Operating TMP : 0.05 - 0.4 bar
- pH: 2 - 10
- MLSS: 3,000 - 12,000
- Chiều cao mực nước tối thiểu : 2,5m